Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bồng súng


[bồng súng]
To present arms (để chào)
bồng súng chào
to give a salute by presenting arms, to present arms in salute



To present arms
bồng súng chào to give a salute by presenting arms, to present arms in salute


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.