|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bồng súng
| [bồng súng] | | | To present arms (để chà o) | | | bồng súng chà o | | to give a salute by presenting arms, to present arms in salute |
To present arms bồng súng chà o to give a salute by presenting arms, to present arms in salute
|
|
|
|